Thực đơn
Hệ lục phân Phân sốBởi vì 6 là tích của hai số nguyên tố đầu tiên và nằm cạnh hai số nguyên tố tiếp theo (5 và 7), nhiều phân số trong hệ lục phân được biểu diễn đơn giản:
Hệ thập phân Thừa số nguyên tố cơ sở: 2, 5 Thừa số nguyên tố dưới: 3 Thừa số nguyên tố trên: 11 | Hệ lục phân Thừa số nguyên tố cơ sở: 2, 5 Thừa số nguyên tố dưới: 3 Thừa số nguyên tố trên: 11 | ||||
Phân số | Phân tích thừa số nguyên tố của mẫu số | Vị trí đại diện | Vị trí đại diện | Phân tích thừa số nguyên tố của mẫu số | Phân số |
---|---|---|---|---|---|
1/2 | 2 | 0.5 | 0.3 | 2 | 1/2 |
1/3 | 3 | 0.3333... = 0.3 | 0.2 | 3 | 1/3 |
1/4 | 2 | 0.25 | 0.13 | 2 | 1/4 |
1/5 | 5 | 0.2 | 0.1111... = 0.1 | 5 | 1/5 |
1/6 | 2, 3 | 0.16 | 0.1 | 2, 3 | 1/10 |
1/7 | 7 | 0.142857 | 0.05 | 11 | 1/11 |
1/8 | 2 | 0.125 | 0.043 | 2 | 1/12 |
1/9 | 3 | 0.1 | 0.04 | 3 | 1/13 |
1/10 | 2, 5 | 0.1 | 0.03 | 2, 5 | 1/14 |
1/11 | 11 | 0.09 | 0.0313452421 | 15 | 1/15 |
1/12 | 2, 3 | 0.083 | 0.03 | 2, 3 | 1/20 |
1/13 | 13 | 0.076923 | 0.024340531215 | 21 | 1/21 |
1/14 | 2, 7 | 0.0714285 | 0.023 | 2, 11 | 1/22 |
1/15 | 3, 5 | 0.06 | 0.02 | 3, 5 | 1/23 |
1/16 | 2 | 0.0625 | 0.0213 | 2 | 1/24 |
1/17 | 17 | 0.0588235294117647 | 0.0204122453514331 | 25 | 1/25 |
1/18 | 2, 3 | 0.05 | 0.02 | 2, 3 | 1/30 |
1/19 | 19 | 0.052631578947368421 | 0.015211325 | 31 | 1/31 |
1/20 | 2, 5 | 0.05 | 0.014 | 2, 5 | 1/32 |
1/21 | 3, 7 | 0.047619 | 0.014 | 3, 11 | 1/33 |
1/22 | 2, 11 | 0.045 | 0.01345242103 | 2, 15 | 1/34 |
1/23 | 23 | 0.0434782608695652173913 | 0.01322030441 | 35 | 1/35 |
1/24 | 2, 3 | 0.0416 | 0.013 | 2, 3 | 1/40 |
1/25 | 5 | 0.04 | 0.01235 | 5 | 1/41 |
1/26 | 2, 13 | 0.0384615 | 0.0121502434053 | 2, 21 | 1/42 |
1/27 | 3 | 0.037 | 0.012 | 3 | 1/43 |
1/28 | 2, 7 | 0.03571428 | 0.0114 | 2, 11 | 1/44 |
1/29 | 29 | 0.0344827586206896551724137931 | 0.01124045443151 | 45 | 1/45 |
1/30 | 2, 3, 5 | 0.03 | 0.01 | 2, 3, 5 | 1/50 |
1/31 | 31 | 0.032258064516129 | 0.010545 | 51 | 1/51 |
1/32 | 2 | 0.03125 | 0.01043 | 2 | 1/52 |
1/33 | 3, 11 | 0.03 | 0.01031345242 | 3, 15 | 1/53 |
1/34 | 2, 17 | 0.02941176470588235 | 0.01020412245351433 | 2, 25 | 1/54 |
1/35 | 5, 7 | 0.0285714 | 0.01 | 5, 11 | 1/55 |
1/36 | 2, 3 | 0.027 | 0.01 | 2, 3 | 1/100 |
Thực đơn
Hệ lục phân Phân sốLiên quan
Hệ Mặt Trời Hệ miễn dịch Hệ điều hành Hệ đo lường quốc tế Hệ thống giao thông Việt Nam Hệ động vật Việt Nam Hệ nhị phân Hệ khứu giác Hệ thống nội màng Hệ sinh tháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hệ lục phân http://mobile.nytimes.com/2015/03/31/sports/ncaaba... https://www.amazon.com/dp/B081PT2CPR